Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (2024)

Examples of using Weekly personal in English and their translations into Vietnamese

Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (1)

{-}Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (2)

Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (3)

  • Colloquial Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (4)
  • Ecclesiastic Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (5)
  • Computer Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (6)

In addition to this newsletter, please read and share my weekly personal finance columns.

Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (7)Ngoài bản tin này,vui lòng đọc và chia sẻ các cột tài chính cá nhân hàng tuần của tôi.

At the very least,it saves having to pay your accountant to filter out your weekly personal shopping trips to the supermarket in the process of adding up your proper business expenses.

Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (8)Ít nhất, nó tiết kiệm chobạn không phải trả thêm tiền cho kế toán của bạn để lọc ra các chuyến đi mua sắm cá nhân hàng tuần của bạn đến siêu thị trong quá trình thêm lên chi phí kinh doanh thích hợp của bạn.

CashChat is one of the top five weekly interactive personal finance chats on Twitter.

Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (9)CashChat là một trong nămcuộc trò chuyện tài chính cá nhân tương tác hàng tuần hàng đầu trên Twitter.

You will also benefit from a personal trading session and weekly bulletin boards.

Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (10)Bạn cũng sẽ được hưởnglợi từ một phiên giao dịch cá nhân và bảng thông báo hàng tuần.

Activity sessions areart& craft-based activities that link closely to each weekly theme(Personal Vision- Thinking Skills- Create your World).

Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (11)Các giờ activity là các hoạt động thủ công mỹ nghệcó kết nối sâu sắc với tuần chủ đề( Tầm nhìn cá nhân- Kỹ năng Tư Duy- Sáng tạo Thế giới của Bạn).

More examples below

People also translate

ownpersonalpersonalprotectivepersonalfinancialpersonalbestfirstpersonalaverageweekly

The student has a weekly schedule of work and personal follow a tutor.

Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (18)Các học sinh có một lịch trình hàng tuần của công việc và cá nhân theo một gia sư.

Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (19)Forrester cho biết 72%người lớn sử dụng Internet ở Mỹ gởi và nhận email cá nhân bằng smartphone đều đặn hàng tuần.

I also gave them the weekly assignment of writing a personal letter, to anybody.

Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (20)Tôi cũng cho các em nhiệm vụ hàng tuần là viết một bức thư cá nhân, cho bất cứ ai.

Daily, weekly and monthly disbursements directly to your personal e-wallet.

Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (21)Nhận khoản lãi mỗi ngày, mỗi tuầnmỗi tháng trực tiếp đến ví cá nhân của bạn.

But if you work at a company that uses its own Google Calendar,you suddenly have to find out how best to integrate your personal calendar with your weekly meeting schedule.

Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (22)Nhưng nếu bạn làm việc tại một công ty sử dụng Lịch Google của riêng mình,bạn đột nhiên phải tìm ra cách tốt nhất để tích hợp lịch cá nhân của bạn với lịch họp hàng tuần.

freeweeklyweeklygeneralnewweeklyweeklystandard

According to Forrester,a massive 72% of US online adults send or receive personal emails through Smartphone on a weekly basis.

Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (27)Forrester cho biết72% người lớn sử dụng Internet ở Mỹ gởi và nhận email cá nhân bằng smartphone đều đặn hàng tuần.

Special features: Not only can you set up weekly/monthly budgets(all personal finance apps do that!) but you can also set up budgets or individual projects,

Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (28)Tính năng đặc biệt: Bạn không chỉ cóthể thiết lập ngân sách hàng tuần/ hàng tháng( tất cả các ứng dụng tài chính cá nhân đều làm được điều đó), mà bạn còn có thể thiết lập ngân sách hoặc các dự án riêng lẻ.

More examples below

You will get a personal manager,2 personal training sessions, a weekly economics analytics report and an 80% bonus.

Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (29)Bạn sẽ có được một người quản lý nhân, 2 buổi đào tạo nhân, báo cáo phân tích kinh tế hàng tuần và 80% tiền thưởng.

For example, imagine one of your colleagues asked you to sit in on her behalf at the weekly client call because she has a personal errand to attend to.

Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (30)Ví dụ, hãy tưởng tượng một trong các đồng nghiệp của bạn đã yêu cầu bạn ngồi thay mặt cô ấy tại cuộc gọi khách hàng hàng tuần bởi vì cô ấy có một việc vặt cá nhân để tham dự.

They stress the importance of weekly planning, and of including time for personal matters such as exercise and education as part of the overall plan.

Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (31)Họ nhấn mạnh tầm quantrọng của việc lập kế hoạch hàng tuần, và bao gồm cả thời gian cho các vấn đề cá nhân như tập thể dục và giáo dục như là một phần của kế hoạch tổng thể.

With manageable weekly topics, you can schedule your studies around your work and personal commitments.

Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (32)Với các chủ đề hàng tuần có thể quản lý, bạn có thể lên lịch học tập xung quanh công việc và các cam kết cá nhân.

Examples for such attacks can be observed almost weekly, such as the leak of non-medical personal data of 1.5 million patients of Singapore's largest group of healthcare institutions on the day of writing this article.

Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (33)Ví dụ cho các cuộc tấn công như vậy cóthể được quan sát gần như hàng tuần, chẳng hạn như rò rỉ dữ liệu cá nhân phi y tế của 1,5 triệu bệnh nhân của nhóm lớn nhất Singapore của các tổ chức chăm sóc sức khỏe vào ngày viết bài viết này.

It may seem oddat first to put personal, non-work activities on a Microsoft Outlook weekly plan at work, but the authors clearly explain why this is actually a very good idea, stressing the importance of balance in professional and personal lives.

Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (34)Ban đầu có vẻ hơi kỳquặc khi đưa các hoạt động cá nhân, không hoạt động lên kế hoạch hàng tuần của Microsoft Outlook, nhưng các tác giả giải thích rõ ràng tại sao đây thực sự là một ý tưởng hay, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cân bằng trong cuộc sống cá nhân và chuyên nghiệp.

If I had wanted an exposé about my personal life, I would have hired a staff writer from Us Weekly.

Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (35)Nếu tôi muốn phơi bày cuộc sống cá nhân, tôi đã thuê một nhân viên viết lách từ tờ Us Weekly.

More examples below

Some bodybuilders divide weekly dosages into every other day or every three days, depending on personal preference, reactions, and results.

Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (36)Một số bodybuilders chia liều hàng tuần vào mỗi ngày hoặc mỗi ba ngày, tùy thuộc vào sở thích cá nhân, phản ứng, và kết quả.

In addition,a wellness program is being planned to provide weekly exercise programs such as yoga, aerobics training, and meditation to achieve personal fitness goals.

Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (37)Ngoài ra, một chương trình chăm sóc sức khỏe đang được lên kế hoạch để cung cấp cácchương trình tập thể dục hàng tuần như yoga, đào tạo thể dục nhịp điệu, và thiền định để đạt được mục tiêu thể dục cá nhân.

In addition, you may use a daily, weekly or monthly planner to lay out your goals, action plans and work and personal tasks.

Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (38)Thêm nữa, bạn có thể sửdụng bảng kế hoạch ngày, tuần, tháng để ghi ra các mục tiêu cần đạt, các kế hoạch hành động, công việc và nhiệm vụ cá nhân.

Citing next week's edition of the Swedish business weekly Veckans Affarer, public service SVT2 television said Kamprad, 77, has a personal fortune of 400 billion crowns($53 billion).

Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (39)Trích dẫn bản tuần báo kinh doanh Thuỵ Điển có tên Veckans Affarer trong tuần tới, đài truyền hình cộng đồng SVT2 cho biết ông Kamprad, 77 tuổi, đã có tài sản cá nhân trị giá 400 tỷ crown( đơn vị tiền tệ Thuỵ Điển), tương đương 53 tỷ USD.

Recently, the South Korean governmenthas passed a law which cut the maximum weekly hours to 52, down from 68, hoping that Koreans could still have some personal life after work.

Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (40)Gần đây, Chính phủ Hàn Quốc đã thông qua một đạo luật nhằm cắt giảm sốgiờ làm việc tối đa hàng tuần xuống còn 52 với hy vọng rằng người dân nước này có cuộc sống cá nhân sau khi tan sở.

As lots of people get access to content related to your brand through Google searches, it is great to setup a basic Google Alert to get instant,daily or weekly emails about new web pages and posts that contain keywords of your personal interest.

Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (41)Vì rất nhiều người tiếp cận các nội dung liên quan đến thương hiệu của bạn thông qua phương thức tìm kiếm trên Google nên rất tốt nếu bạn thiết lập phiên bản Google Alert cơ bản để có được email ngay lập tức hoặchàng ngày, hàng tuần về các trang web mới và các bài viết có chứa những từ khóa liên quan đến sở thích cá nhân của bạn.

She also produced and hosted a weekly South Florida radio broadcast, Inner Power, from 1992-1995 which focused on themes such as self-esteem, personal growth, and well-being.

Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (42)Cô cũng sản xuất vàtổ chức một chương trình phát thanh hàng tuần ở Nam Florida, Nội lực, từ 1992- 1995, tập trung vào các chủ đề như lòng tự trọng, sự phát triển cá nhân và hạnh phúc.

During this 2-year Degree Course, there is continual assessment of all work, which is graded and recorded(dream journals,revision of dream journal analyses as an assistant, personal research and practical work, evaluations of the 4-hour Online Training Courses and the weekly Webinars, examinations during each seminar, etc.).

Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (43)Trong khóa học hai năm này, sẽ liên tục đánh giá tất cả các công việc đã được phân loại và ghi lại( nhật ký giấc mơ, chỉnh sửa các phân tích nhật ký giấc mơ như một trợ lý,nghiên cứu cá nhân và công việc thực tế, đánh giá các khóa đào tạo trực tuyến 4 giờ và Webinar hàng tuần, các kỳ thi tại mỗi hội thảo, v. v…).

Mixing hard science with personal anecdotes, Nabhan convincingly argues that health comes from a genetically appropriate diet inextricably entwined with a healthy land and culture.”- Publishers Weekly.

Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (44)Thông qua sự hòa quyện giữa kiến thức khoa học và giai thoại, Nabhan lập luận một cách thuyết phục rằng sức khỏe bắt nguồn từ chế độ ăn uống phù hợp về mặt di truyền, gắn liền với vùng đất và nền văn hóa lành mạnh".- Publishher Weekly.

Depending on the size of your family and your personal tastes, this means you can expect to pay between $80 and $200 per week on groceries and eating out, with gas and electricity prices setting you back at anything from $60 to $100 per week and weekly phone and internet costs between $20 and $50.

Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (45)Tùy thuộc vào quy mô của gia đình và sở thích cá nhân, bạn phải trả từ$ 80 đến$ 200/ tuần cho việc mua sắm ở cửa hàng tạp hóa và ăn uống, giá xăng và điện chiếm khoảng$ 60 đến$ 100/ tuần, tiền điện thoại hàng tuần và chi phí internet từ$ 20 đến$ 50.

I was persuaded to purchase some weekly sessions with a personal trainer.

Weekly Personal In Vietnamese - Translations And Usage Examples (46)Chúng tôi có cuộc họp hàng tuần với các huấn luyện viên.

More examples below

More examples below

Weekly Personal In Vietnamese - Translations And  Usage Examples (2024)

FAQs

What is the most accurate translator for Vietnamese? ›

The accuracy of QuillBot's English to Vietnamese translator is very high. It utilizes advanced machine learning algorithms and language models to provide accurate translations.

Is Google Translate accurate for Vietnamese? ›

I find Google translate (English to Vietnam or vice-versa) about 80 to 90% accurate, if you keep the sentences simple :Compound structures with several sub-clauses seems to confuse Google and sometimes results in gobbledygook.

When to use co and chi in Vietnamese? ›

Say Chao chi to an older or middle-age lady. Use Chao co when referring to an older single lady or teacher. Chao em is the proper pronoun for someone younger than you, male or female. Note: A man saying this to a woman is considered too informal -- as if it were a come-on -- so the more neutral Chi or Co is better.

What is the difference between BA and BAC in Vietnamese? ›

Yes, 'bac' means older aunt or uncle. To those adults, you are like nephews/nieces, 'chau'. Remember that you can still add an 'a' at the end to show some respect. 'Ong' /ong/ and 'ba' /baa/ are the equivalent of granddad and grandmom.

What is the hardest language to learn Vietnamese? ›

According to FSI, the Foreign Service Institute, Vietnamese is categorized as Category IV of languages. The difficulty is just below learning Arabic, Korean, and Mandarin Chinese. It normally takes 44 weeks or 1100 class hours to reach fluency.

What is the free app that translate Vietnamese to English? ›

With QuillBot's Vietnamese to English translator, you are able to translate text with the click of a button. Our translator works instantly, providing quick and accurate outputs. Our translator is easy to use.

Is Google Translate 100% correct? ›

Since its inception in 2006, it has become one of the top-rated machine translation (MT) tools, currently supporting 133 languages, having added 24 in 2022. Accuracy varies depending on language pair and content type, though some reports show Google Translate reaching 94% accuracy.

What's more reliable than Google Translate? ›

DeepL Translate: The world's most accurate translator.

What is more accurate DeepL or Google Translate? ›

Is DeepL better than Google Translate? It depends on what you need. For the languages that it supports, DeepL is regarded to be a bit more accurate than Google Translate. However, DeepL Translate has a limited language selection as compared to Google Translate and also costs more money.

What do Vietnamese people call their grandma? ›

Kinship terms
TermReciprocalLiteral meaning
ôngcháu or congrandfather
cháu or congrandmother
cháufather's older or younger sister
chúcháufather's younger brother; thím's husband
19 more rows

What does Chaoban mean? ›

Say “Chao ban” when you are close. If you get a close relationship with the person you are talking to, let's use “Chao ban” as a greeting. “Ban” is an informal way of meaning “you” in English. It can be used for both genders but in approximately the same age as you.

What does Chao Chu mean? ›

chāo chū to exceed to overstep to go too far to encroach.

What does Bobo mean in Vietnamese? ›

Bobo, Vietnamese name for Job's tears, a plant of south-east Asia. Bo-Bo, a type of locomotive. Bobo, a bogeyman-like monster in Poland.

What do Vietnamese people call their aunts? ›

Using your father's age as a reference,then if this « aunt « is older we call her « bác",ìf younger than your father we call her "cô". If she is your mother's sister then we call her "dì" , ìf she is your. uncle's wife we call her "thím".

What does BTH mean in Vietnamese? ›

"bth" stands for: bình thường. meaning: normal; normally.

Which translator is the most accurate? ›

DeepL. DeepL Translator is known for its high-quality translations and supports 32 languages. It uses advanced neural networks to deliver contextually accurate translations and has dubbed itself “the most accurate translator.”

Is DeepL really the most accurate translator? ›

DeepL is an extremely accurate tool that surpasses almost all other translation solutions. To further improve its accuracy, use DeepL along with a professional CAT tool.

What is the direct translation of Vietnam? ›

The name Việt Nam (pronounced [viə̂tˀ nāːm], chữ Hán: 越南), literally "Viet South", means "Viet of the South" per Vietnamese word order or "South of the Viet" per Classical Chinese word order.

What is the closest language to Vietnamese? ›

Later, in 1920, French-Polish linguist Jean Przyluski found that Mường is more closely related to Vietnamese than other Mon–Khmer languages, and a Viet–Muong subgrouping was established, also including Thavung, Chut, Cuoi, etc.

References

Top Articles
Latest Posts
Recommended Articles
Article information

Author: Duane Harber

Last Updated:

Views: 5367

Rating: 4 / 5 (71 voted)

Reviews: 86% of readers found this page helpful

Author information

Name: Duane Harber

Birthday: 1999-10-17

Address: Apt. 404 9899 Magnolia Roads, Port Royceville, ID 78186

Phone: +186911129794335

Job: Human Hospitality Planner

Hobby: Listening to music, Orienteering, Knapping, Dance, Mountain biking, Fishing, Pottery

Introduction: My name is Duane Harber, I am a modern, clever, handsome, fair, agreeable, inexpensive, beautiful person who loves writing and wants to share my knowledge and understanding with you.